Top posting users this month
No user |
Latest topics
Most Viewed Topics
Tìm kiếm
ĐIỂM CÁ NHÂN & XẾP HẠNG SAU CÁC VÒNG ĐẤU
2 posters
Diễn đàn bóng bàn MIGATI :: Các sự kiện "NÓNG" của diễn đàn :: TRANH CÚP LUÂN LƯU CÁC CLB: MIGATI-CLUS 2014
Trang 1 trong tổng số 2 trang
Trang 1 trong tổng số 2 trang • 1, 2
ĐIỂM CÁ NHÂN & XẾP HẠNG SAU CÁC VÒNG ĐẤU
(DÀNH CHO BTC)
michipsport- Đang tập chiến thuật
- Tổng số bài gửi : 282
Points : 5051
Join date : 02/05/2013
X61P HẠNG CÁ NHÂN- V1
1 | V143 | Mai Văn Lượng | 1850 | 1858 | 1858 | U1900 |
2 | V137 | Nguyễn Như Thành Nhân | 1851 | 1852 | 1851 | U1900 |
3 | V36 | Hồ Anh Triết | 1850 | 1851 | 1851 | U1900 |
4 | V6 | Lê Minh Tuấn | 1851 | 1852 | 1851 | U1900 |
5 | V79 | Lê Nguyễn Hồng Đức | 1850 | 1851 | 1851 | U1900 |
6 | V86 | Trần Độc Tú | 1850 | 1851 | 1851 | U1900 |
7 | V34 | Phạm Văn Sĩ | 1850 | 1851 | 1850 | U1900 |
8 | V124 | Phạm Anh Tuấn | 1850 | 1842 | 1842 | U1900 |
9 | V136 | Liên Kiệt | 1850 | 1810 | 1812 | U1900 |
10 | V24 | Huỳnh Thái Quang | 1850 | 1810 | 1810 | U1900 |
11 | V114 | Vũ Phúc Lộc | 1850 | 1830 | 1790 | U1900 |
12 | V105 | Nguyễn Bá Thanh | 1750 | 1770 | 1774 | U1900 |
13 | V80 | Lê Hồng Hảo | 1750 | 1754 | 1758 | U1900 |
14 | V61 | Nguyễn Quốc Tuấn | 1750 | 1754 | 1752 | U1900 |
15 | V38 | Nguyễn Thế Bảo Quốc | 1650 | 1690 | 1696 | U1700 |
16 | V31 | Lê Phương Duy | 1650 | 1690 | 1690 | U1700 |
17 | V106 | Phạm Xuân Trung Kiên | 1650 | 1642 | 1682 | U1700 |
18 | V128 | Bùi Thanh Hải | 1650 | 1658 | 1666 | U1700 |
19 | V2 | Lâm Chí Hùng | 1650 | 1658 | 1666 | U1700 |
20 | V58 | Nguyễn Tự Lực | 1650 | 1658 | 1666 | U1700 |
21 | V33 | Hồ Ngọc Thiện | 1650 | 1658 | 1662 | U1700 |
22 | V64 | Lâm Minh Sang | 1650 | 1658 | 1662 | U1700 |
23 | V75 | Võ Duy Phương | 1650 | 1658 | 1662 | U1700 |
24 | V76 | Lê Quốc Tiến | 1650 | 1658 | 1662 | U1700 |
25 | V100 | Nguyễn Hồng Vinh | 1650 | 1658 | 1658 | U1700 |
26 | V11 | Hồ Phương Uyên | 1650 | 1658 | 1658 | U1700 |
27 | V111 | Nguyễn Đức Phụng Sang | 1658 | 1665 | 1658 | U1700 |
28 | V118 | Trương Quốc Hồng | 1658 | 1654 | 1658 | U1700 |
29 | V139 | Nguyễn Trần Anh Kiệt | 1650 | 1658 | 1658 | U1700 |
30 | V144 | Nguyễn Thanh Tường | 1658 | 1650 | 1658 | U1700 |
31 | V52 | Đào Anh Tú | 1650 | 1658 | 1658 | U1700 |
32 | V63 | Lê Hoàng Thùy Lam | 1650 | 1658 | 1658 | U1700 |
33 | V77 | Nguyễn Văn An | 1650 | 1658 | 1658 | U1700 |
34 | V81 | Phạm Hải Sơn | 1650 | 1658 | 1658 | U1700 |
35 | V17 | Tân Trung | 1650 | 1649 | 1657 | U1700 |
36 | V37 | Nguyễn Văn Nam | 1650 | 1658 | 1656 | U1700 |
37 | V88 | Văn Công Thành | 1650 | 1642 | 1652 | U1700 |
38 | V129 | Hồ Hoàng Hải Hưng | 1650 | 1642 | 1650 | U1700 |
39 | V14 | Đặng Minh Khoa | 1650 | 1658 | 1650 | U1700 |
40 | V140 | Nguyễn Quốc Huy | 1650 | 1658 | 1650 | U1700 |
41 | V59 | Nguyễn Hồ Ngọc Thiên | 1650 | 1642 | 1650 | U1700 |
42 | V108 | Trần Trọng Châu | 1650 | 1649 | 1649 | U1700 |
43 | V132 | Nguyễn Trung Thảo | 1650 | 1649 | 1649 | U1700 |
44 | V22 | Nguyễn Bạch Huệ | 1650 | 1642 | 1649 | U1700 |
45 | V94 | Nguyễn Thế Phát | 1650 | 1646 | 1649 | U1700 |
46 | V110 | Lê Bá Vũ | 1650 | 1658 | 1648 | U1700 |
47 | V92 | Chung Chí Đạt | 1650 | 1646 | 1645 | U1700 |
48 | V117 | Nguyễn Đức Trung | 1650 | 1642 | 1642 | U1700 |
49 | V15 | Nguyễn Thị Giáng Hương | 1642 | 1634 | 1642 | U1700 |
50 | V15 | Nguyễn Thị Giáng Hương | 1650 | 1642 | 1642 | U1700 |
51 | V152 | Phạm Thị Xuân Duyên | 1642 | 1634 | 1642 | U1700 |
52 | V153 | Trần Tuấn Kiệt | 1650 | 1642 | 1642 | U1700 |
53 | V19 | Bảo Dũng | 1650 | 1642 | 1642 | U1700 |
54 | V3 | Mai Phúc Minh | 1650 | 1642 | 1642 | U1700 |
55 | V47 | Phan Công Minh Trí | 1650 | 1642 | 1642 | U1700 |
56 | V60 | Nguyễn Văn Thư | 1650 | 1642 | 1642 | U1700 |
57 | V96 | Trần Công Lộc | 1650 | 1642 | 1642 | U1700 |
58 | V21 | Lý Minh Mẫn | 1650 | 1642 | 1641 | U1700 |
59 | V51 | Phạm Công Sơn | 1650 | 1649 | 1641 | U1700 |
60 | V53 | Lê Thanh Phong | 1650 | 1642 | 1641 | U1700 |
61 | V46 | Trần Minh Tân | 1650 | 1646 | 1638 | U1700 |
62 | V133 | Lê Nguyên Khánh | 1650 | 1642 | 1636 | U1700 |
63 | V89 | Đặng Thái Sơn | 1650 | 1642 | 1635 | U1700 |
64 | V146 | Nguyễn Đức Tài | 1650 | 1642 | 1634 | U1700 |
65 | V27 | Nguyễn Cao Thế Vinh | 1650 | 1642 | 1546 | U1700 |
66 | V45 | Nguyễn Hữu Hải | 1650 | 1642 | 1545 | U1700 |
67 | V154 | Hồ Thái Hoàng | 1650 | 1642 | 1542 | U1700 |
michipsport- Đang tập chiến thuật
- Tổng số bài gửi : 282
Points : 5051
Join date : 02/05/2013
XẾP HẠNG CÁ NHÂN-V2 (1/6)
XẾP HẠNG CÁ NHÂN-V2
MA VDV | V1 | V2 | NHÓM | |||
1 | V143 | Mai Văn Lượng | 1858 | 1859 | 1859 | U1900 |
2 | V34 | Phạm Văn Sĩ | 1850 | 1858 | 1858 | U1900 |
3 | V86 | Trần Độc Tú | 1851 | 1852 | 1852 | U1900 |
4 | V137 | Nguyễn Như Thành Nhân | 1851 | 1851 | 1851 | U1900 |
5 | V6 | Lê Minh Tuấn | 1851 | 1851 | 1851 | U1900 |
6 | V5 | Vương Dục Uy | 1850 | 1850 | 1850 | U1900 |
7 | V29 | Trần Triệu Tiến | 1850 | 1850 | 1850 | U1900 |
8 | V56 | Lê Quang Cảnh | 1850 | 1850 | 1850 | U1900 |
9 | V90 | Lưu Trường Thành | 1850 | 1850 | 1850 | U1900 |
10 | V113 | Mai Bá Định | 1850 | 1850 | 1850 | U1900 |
11 | V138 | Lương Thành Trung | 1850 | 1850 | 1850 | U1900 |
12 | V124 | Phạm Anh Tuấn | 1842 | 1843 | 1843 | U1900 |
13 | V135 | Văn Công Thắng | 1850 | 1842 | 1842 | U1900 |
14 | V79 | Lê Nguyễn Hồng Đức | 1851 | 1852 | 1832 | U1900 |
15 | V136 | Liên Kiệt | 1812 | 1812 | 1812 | U1900 |
16 | V36 | Hồ Anh Triết | 1851 | 1811 | 1811 | U1900 |
17 | V24 | Huỳnh Thái Quang | 1810 | 1810 | 1810 | U1900 |
18 | V114 | Vũ Phúc Lộc | 1790 | 1790 | 1790 | U1900 |
19 | V105 | Nguyễn Bá Thanh | 1774 | 1777 | 1780 | U1900 |
20 | V61 | Nguyễn Quốc Tuấn | 1752 | 1760 | 1780 | U1900 |
21 | V80 | Lê Hồng Hảo | 1758 | 1750 | 1754 | U1900 |
22 | V23 | Đào Hồng Lĩnh | 1750 | 1750 | 1750 | U1900 |
23 | V72 | Nguyễn Tấn Phát | 1750 | 1750 | 1750 | U1900 |
24 | V123 | Trần Vĩnh Hòa | 1750 | 1750 | 1750 | U1900 |
25 | V127 | Đoàn Nguyễn | 1750 | 1750 | 1750 | U1900 |
26 | V71 | Ngụy Thành Quốc | 1750 | 1755 | 1735 | U1900 |
27 | V16 | Huỳnh Minh Tân | 1750 | 1730 | 1735 | U1900 |
Được sửa bởi NGA.MICHIP ngày 27/11/2014, 9:50 am; sửa lần 4.
XẾP HẠNG CÁ NHÂN-V2 (2/6)
28 | V49 | Nguyễn Nhật Thái | 1750 | 1730 | 1730 | U1900 |
29 | V73 | Trương Hữu Trọng | 1750 | 1730 | 1720 | U1900 |
30 | V38 | Nguyễn Thế Bảo Quốc | 1696 | 1702 | 1706 | U1700 |
31 | V78 | Nguyễn Nhật Minh | 1650 | 1690 | 1690 | U1700 |
32 | V128 | Bùi Thanh Hải | 1666 | 1673 | 1680 | U1700 |
33 | V58 | Nguyễn Tự Lực | 1666 | 1673 | 1680 | U1700 |
34 | V1 | Trần Kiệt Nghĩa | 1650 | 1658 | 1678 | U1700 |
35 | V41 | Nguyễn Bảo Thiện | 1650 | 1670 | 1677 | U1700 |
36 | V131 | Cao Trung Năm | 1650 | 1663 | 1671 | U1700 |
37 | V144 | Nguyễn Thanh Tường | 1658 | 1665 | 1668 | U1700 |
38 | V52 | Đào Anh Tú | 1658 | 1678 | 1668 | U1700 |
39 | V2 | Lâm Chí Hùng | 1666 | 1661 | 1668 | U1700 |
40 | V31 | Lê Phương Duy | 1690 | 1677 | 1667 | U1700 |
41 | V81 | Phạm Hải Sơn | 1658 | 1666 | 1666 | U1700 |
42 | V100 | Nguyễn Hồng Vinh | 1658 | 1666 | 1666 | U1700 |
43 | V111 | Nguyễn Đức Phụng Sang | 1658 | 1666 | 1666 | U1700 |
44 | V129 | Hồ Hoàng Hải Hưng | 1650 | 1658 | 1665 | U1700 |
45 | V59 | Nguyễn Hồ Ngọc Thiên | 1650 | 1658 | 1665 | U1700 |
46 | V110 | Lê Bá Vũ | 1648 | 1656 | 1663 | U1700 |
47 | V106 | Phạm Xuân Trung Kiên | 1682 | 1672 | 1662 | U1700 |
48 | V64 | Lâm Minh Sang | 1662 | 1662 | 1662 | U1700 |
49 | V75 | Võ Duy Phương | 1662 | 1662 | 1662 | U1700 |
50 | V76 | Lê Quốc Tiến | 1662 | 1662 | 1662 | U1700 |
51 | V145 | Nguyễn Khắc Minh Sơn | 1650 | 1654 | 1661 | U1700 |
52 | V21 | Lý Minh Mẫn | 1641 | 1661 | 1661 | U1700 |
53 | V33 | Hồ Ngọc Thiện | 1662 | 1669 | 1661 | U1700 |
54 | V70 | Nguyễn Thị Xuân Mai | 1650 | 1658 | 1658 | U1700 |
55 | V118 | Trương Quốc Hồng | 1658 | 1650 | 1658 | U1700 |
Được sửa bởi NGA.MICHIP ngày 27/11/2014, 9:51 am; sửa lần 4.
XẾP HẠNG CÁ NHÂN-V2 (3/6)
56 | V11 | Hồ Phương Uyên | 1658 | 1658 | 1658 | U1700 |
57 | V139 | Nguyễn Trần Anh Kiệt | 1658 | 1658 | 1658 | U1700 |
58 | V77 | Nguyễn Văn An | 1658 | 1658 | 1658 | U1700 |
59 | V17 | Tân Trung | 1657 | 1647 | 1657 | U1700 |
60 | V14 | Đặng Minh Khoa | 1650 | 1660 | 1657 | U1700 |
61 | V13 | Trần Lê Hoàng Vy | 1650 | 1647 | 1657 | U1700 |
62 | V37 | Nguyễn Văn Nam | 1656 | 1656 | 1656 | U1700 |
63 | V132 | Nguyễn Trung Thảo | 1649 | 1642 | 1652 | U1700 |
64 | V152 | Phạm Thị Xuân Duyên | 1642 | 1650 | 1650 | U1700 |
65 | V63 | Lê Hoàng Thùy Lam | 1658 | 1650 | 1650 | U1700 |
66 | V26 | Đặng Thùy Trâm | 1650 | 1642 | 1650 | U1700 |
67 | V140 | Nguyễn Quốc Huy | 1650 | 1650 | 1650 | U1700 |
68 | V7 | Chu Hoài Anh | 1650 | 1650 | 1650 | U1700 |
69 | V8 | Chung Phước Vĩnh | 1650 | 1650 | 1650 | U1700 |
70 | V9 | Nguyễn Thị Kim Oanh | 1650 | 1650 | 1650 | U1700 |
71 | V12 | Trần Minh Quân | 1650 | 1650 | 1650 | U1700 |
72 | V18 | Võ Bá Lợi | 1650 | 1650 | 1650 | U1700 |
73 | V20 | Nguyễn Phước Hùng | 1650 | 1650 | 1650 | U1700 |
74 | V28 | Nguyễn Hữu Định | 1650 | 1650 | 1650 | U1700 |
75 | V30 | Phạm Minh Đức | 1650 | 1650 | 1650 | U1700 |
76 | V32 | Nguyễn Thanh Phát | 1650 | 1650 | 1650 | U1700 |
77 | V35 | Nguyễn Trung Hiếu | 1650 | 1650 | 1650 | U1700 |
78 | V39 | Lý Thanh Sơn | 1650 | 1650 | 1650 | U1700 |
79 | V40 | Dư Quang Đức | 1650 | 1650 | 1650 | U1700 |
80 | V42 | Hồ Trọng Nghĩa | 1650 | 1650 | 1650 | U1700 |
81 | V43 | Lê Hoàng Anh Minh | 1650 | 1650 | 1650 | U1700 |
82 | V44 | Nguyễn Tiến Dũng | 1650 | 1650 | 1650 | U1700 |
Được sửa bởi NGA.MICHIP ngày 27/11/2014, 9:51 am; sửa lần 4.
XẾP HẠNG CÁ NHÂN-V2 (4/6)
83 | V48 | Nguyễn Ngọc Khôi | 1650 | 1650 | 1650 | U1700 |
84 | V50 | Phạm Quốc Vương | 1650 | 1650 | 1650 | U1700 |
85 | V51 | Phạm Công Sơn | 1650 | 1650 | 1650 | U1700 |
86 | V54 | Trần Tiến Phát | 1650 | 1650 | 1650 | U1700 |
87 | V57 | Hồ Nam | 1650 | 1650 | 1650 | U1700 |
88 | V62 | Trần Quang Nghĩa | 1650 | 1650 | 1650 | U1700 |
89 | V65 | Nguyễn Hải Đằng | 1650 | 1650 | 1650 | U1700 |
90 | V68 | Nguyễn Hồng Sương | 1650 | 1650 | 1650 | U1700 |
91 | V69 | Nguyễn Tiến Thông | 1650 | 1650 | 1650 | U1700 |
92 | V82 | Phạm Lê Anh Toàn | 1650 | 1650 | 1650 | U1700 |
93 | V83 | Trang Thanh Phương | 1650 | 1650 | 1650 | U1700 |
94 | V84 | Nguyễn Tiến Huy | 1650 | 1650 | 1650 | U1700 |
95 | V85 | Nguyễn Thanh Tâm | 1650 | 1650 | 1650 | U1700 |
96 | V91 | Đỗ Thanh Lịch | 1650 | 1650 | 1650 | U1700 |
97 | V93 | Đặng Ngàn Triệu Yên | 1650 | 1650 | 1650 | U1700 |
98 | V95 | Vũ Hồng Quang | 1650 | 1650 | 1650 | U1700 |
99 | V97 | Trương Minh Giám | 1650 | 1650 | 1650 | U1700 |
100 | V98 | Yun Dong Seop | 1650 | 1650 | 1650 | U1700 |
101 | V99 | Đỗ Công Trình | 1650 | 1650 | 1650 | U1700 |
102 | V101 | Nguyễn Hữu Phú | 1650 | 1650 | 1650 | U1700 |
103 | V102 | Tôn Thất Dũng | 1650 | 1650 | 1650 | U1700 |
104 | V103 | Nguyễn Quốc Khánh | 1650 | 1650 | 1650 | U1700 |
105 | V104 | Trần Tuấn Anh B | 1650 | 1650 | 1650 | U1700 |
106 | V107 | Võ Tấn Học | 1650 | 1650 | 1650 | U1700 |
107 | V109 | Đỗ Ngọc Chính | 1650 | 1650 | 1650 | U1700 |
108 | V112 | Nguyễn Hồng Vân | 1650 | 1650 | 1650 | U1700 |
109 | V116 | Nguyễn Ngọc Hà | 1650 | 1650 | 1650 | U1700 |
110 | V119 | Lê Thế Thanh | 1650 | 1650 | 1650 | U1700 |
Được sửa bởi NGA.MICHIP ngày 27/11/2014, 9:52 am; sửa lần 3.
XẾP HẠNG CÁ NHÂN-V2 (5/6)
111 | V120 | Phan Trân Châu | 1650 | 1650 | 1650 | U1700 |
112 | V122 | Nguyễn Văn Nhượng | 1650 | 1650 | 1650 | U1700 |
113 | V125 | Nguyễn Văn Đắc | 1650 | 1650 | 1650 | U1700 |
114 | V126 | Đỗ Minh Khôi | 1650 | 1650 | 1650 | U1700 |
115 | V130 | Hồ Anh Tòng | 1650 | 1650 | 1650 | U1700 |
116 | V134 | Nguyễn Hồng Sơn | 1650 | 1650 | 1650 | U1700 |
117 | V141 | Đỗ Ngọc Phúc | 1650 | 1650 | 1650 | U1700 |
118 | V142 | Nguyễn Bảo Phiên | 1650 | 1650 | 1650 | U1700 |
119 | V147 | Nguyễn Ô Luân | 1650 | 1650 | 1650 | U1700 |
120 | V148 | Vũ Ngọc Tùng | 1650 | 1650 | 1650 | U1700 |
121 | V149 | Nguyễn Đức Thiện | 1650 | 1650 | 1650 | U1700 |
122 | V151 | Trương Hoàng Sơn | 1650 | 1650 | 1650 | U1700 |
123 | V155 | Ông Hoàng Trúc Giang | 1650 | 1650 | 1650 | U1700 |
124 | V108 | Trần Trọng Châu | 1649 | 1657 | 1649 | U1700 |
125 | V22 | Nguyễn Bạch Huệ | 1649 | 1649 | 1649 | U1700 |
126 | V94 | Nguyễn Thế Phát | 1649 | 1648 | 1648 | U1700 |
127 | V55 | Hoàng Xuân Sơn | 1641 | 1651 | 1646 | U1700 |
128 | V66 | Phan Đình Việt | 1650 | 1649 | 1645 | U1700 |
129 | V115 | Lê Tuấn Minh | 1650 | 1642 | 1642 | U1700 |
130 | V4 | Võ Thành Nam | 1650 | 1642 | 1642 | U1700 |
131 | V25 | Lưu Khải Văn | 1650 | 1642 | 1642 | U1700 |
132 | V10 | Vũ thị Khánh Ly | 1650 | 1642 | 1642 | U1700 |
133 | V117 | Nguyễn Đức Trung | 1642 | 1642 | 1642 | U1700 |
134 | V19 | Bảo Dũng | 1642 | 1642 | 1642 | U1700 |
135 | V3 | Mai Phúc Minh | 1642 | 1642 | 1642 | U1700 |
Được sửa bởi NGA.MICHIP ngày 27/11/2014, 9:53 am; sửa lần 2.
XẾP HẠNG CÁ NHÂN-V2 (6/6)
136 | V60 | Nguyễn Văn Thư | 1642 | 1641 | 1641 | U1700 |
137 | V53 | Lê Thanh Phong | 1641 | 1641 | 1641 | U1700 |
138 | V88 | Văn Công Thành | 1652 | 1645 | 1638 | U1700 |
139 | V74 | Võ Minh Duy | 1650 | 1644 | 1637 | U1700 |
140 | V46 | Trần Minh Tân | 1638 | 1637 | 1637 | U1700 |
141 | V133 | Lê Nguyên Khánh | 1636 | 1636 | 1636 | U1700 |
142 | V67 | Nguyễn Tiến Dũng | 1650 | 1642 | 1635 | U1700 |
143 | V121 | Phạm Hải Quang | 1650 | 1642 | 1635 | U1700 |
144 | V87 | Trần Chấp Chánh | 1650 | 1642 | 1635 | U1700 |
145 | V89 | Đặng Thái Sơn | 1635 | 1635 | 1635 | U1700 |
146 | V153 | Trần Tuấn Kiệt | 1642 | 1650 | 1634 | U1700 |
147 | V146 | Nguyễn Đức Tài | 1634 | 1634 | 1634 | U1700 |
148 | V15 | Nguyễn Thị Giáng Hương | 1634 | 1634 | 1634 | U1700 |
149 | V92 | Chung Chí Đạt | 1645 | 1637 | 1630 | U1700 |
150 | V96 | Trần Công Lộc | 1642 | 1635 | 1628 | U1700 |
151 | V47 | Phan Công Minh Trí | 1642 | 1635 | 1628 | U1700 |
152 | V150 | Nguyễn Hoàng Nam | 1650 | 1630 | 1622 | U1700 |
153 | V27 | Nguyễn Cao Thế Vinh | 1546 | 1566 | 1582 | U1700 |
154 | V154 | Hồ Thái Hoàng | 1542 | 1542 | 1542 | U1700 |
155 | V45 | Nguyễn Hữu Hải | 1545 | 1541 | 1538 | U1700 |
Được sửa bởi NGA.MICHIP ngày 27/11/2014, 9:53 am; sửa lần 2.
XẾP HẠNG CÁ NHÂN VÒNG 3 (1/6)
MÃ VDV | TÊN | V2 | V3 | NHÓM | ||
1 | V34 | Phạm Văn Sĩ | 1858 | 1860 | 1862 | U1900 |
2 | V56 | Lê Quang Cảnh | 1850 | 1851 | 1859 | U1900 |
3 | V6 | Lê Minh Tuấn | 1851 | 1852 | 1853 | U1900 |
4 | V86 | Trần Độc Tú | 1852 | 1853 | 1853 | U1900 |
5 | V137 | Nguyễn Như Thành Nhân | 1851 | 1852 | 1853 | U1900 |
6 | V5 | Vương Dục Uy | 1850 | 1850 | 1850 | U1900 |
7 | V29 | Trần Triệu Tiến | 1850 | 1850 | 1850 | U1900 |
8 | V90 | Lưu Trường Thành | 1850 | 1850 | 1850 | U1900 |
9 | V138 | Lương Thành Trung | 1850 | 1850 | 1850 | U1900 |
10 | V113 | Mai Bá Định | 1850 | 1851 | 1843 | U1900 |
11 | V124 | Phạm Anh Tuấn | 1843 | 1843 | 1843 | U1900 |
12 | V135 | Văn Công Thắng | 1842 | 1843 | 1843 | U1900 |
13 | V79 | Lê Nguyễn Hồng Đức | 1832 | 1834 | 1836 | U1900 |
14 | V143 | Mai Văn Lượng | 1859 | 1819 | 1819 | U1900 |
15 | V36 | Hồ Anh Triết | 1811 | 1813 | 1813 | U1900 |
16 | V136 | Liên Kiệt | 1812 | 1812 | 1812 | U1900 |
17 | V24 | Huỳnh Thái Quang | 1810 | 1812 | 1792 | U1900 |
18 | V114 | Vũ Phúc Lộc | 1790 | 1790 | 1790 | U1900 |
19 | V105 | Nguyễn Bá Thanh | 1780 | 1783 | 1786 | U1900 |
20 | V61 | Nguyễn Quốc Tuấn | 1780 | 1782 | 1784 | U1900 |
21 | V80 | Lê Hồng Hảo | 1754 | 1759 | 1763 | U1900 |
22 | V127 | Đoàn Nguyễn | 1750 | 1754 | 1754 | U1900 |
23 | V23 | Đào Hồng Lĩnh | 1750 | 1750 | 1750 | U1900 |
24 | V72 | Nguyễn Tấn Phát | 1750 | 1750 | 1750 | U1900 |
25 | V123 | Trần Vĩnh Hòa | 1750 | 1750 | 1750 | U1900 |
26 | V73 | Trương Hữu Trọng | 1720 | 1722 | 1742 | U1900 |
27 | V71 | Ngụy Thành Quốc | 1735 | 1740 | 1740 | U1900 |
Được sửa bởi NGA.MICHIP ngày 27/11/2014, 9:44 am; sửa lần 4.
XẾP HẠNG CÁ NHÂN-V3 (2/6)
28 | V16 | Huỳnh Minh Tân | 1735 | 1735 | 1735 | U1900 |
29 | V49 | Nguyễn Nhật Thái | 1730 | 1730 | 1730 | U1900 |
30 | V81 | Phạm Hải Sơn | 1666 | 1706 | 1706 | U1700 |
31 | V78 | Nguyễn Nhật Minh | 1690 | 1696 | 1696 | U1700 |
32 | V128 | Bùi Thanh Hải | 1680 | 1687 | 1693 | U1700 |
33 | V1 | Trần Kiệt Nghĩa | 1678 | 1685 | 1691 | U1700 |
34 | V38 | Nguyễn Thế Bảo Quốc | 1706 | 1693 | 1691 | U1700 |
35 | V58 | Nguyễn Tự Lực | 1680 | 1687 | 1687 | U1700 |
36 | V33 | Hồ Ngọc Thiện | 1661 | 1674 | 1682 | U1700 |
37 | V129 | Hồ Hoàng Hải Hưng | 1665 | 1672 | 1679 | U1700 |
38 | V2 | Lâm Chí Hùng | 1668 | 1675 | 1675 | U1700 |
39 | V139 | Nguyễn Trần Anh Kiệt | 1658 | 1666 | 1674 | U1700 |
40 | V100 | Nguyễn Hồng Vinh | 1666 | 1673 | 1673 | U1700 |
41 | V131 | Cao Trung Năm | 1671 | 1671 | 1671 | U1700 |
42 | V52 | Đào Anh Tú | 1668 | 1668 | 1668 | U1700 |
43 | V110 | Lê Bá Vũ | 1663 | 1660 | 1668 | U1700 |
44 | V31 | Lê Phương Duy | 1667 | 1667 | 1667 | U1700 |
45 | V41 | Nguyễn Bảo Thiện | 1677 | 1675 | 1667 | U1700 |
46 | V59 | Nguyễn Hồ Ngọc Thiên | 1665 | 1665 | 1665 | U1700 |
47 | V132 | Nguyễn Trung Thảo | 1652 | 1660 | 1663 | U1700 |
48 | V64 | Lâm Minh Sang | 1662 | 1662 | 1662 | U1700 |
49 | V75 | Võ Duy Phương | 1662 | 1662 | 1662 | U1700 |
50 | V106 | Phạm Xuân Trung Kiên | 1662 | 1662 | 1662 | U1700 |
51 | V134 | Nguyễn Hồng Sơn | 1650 | 1654 | 1662 | U1700 |
52 | V21 | Lý Minh Mẫn | 1661 | 1661 | 1661 | U1700 |
53 | V144 | Nguyễn Thanh Tường | 1668 | 1663 | 1661 | U1700 |
54 | V11 | Hồ Phương Uyên | 1658 | 1658 | 1658 | U1700 |
55 | V62 | Trần Quang Nghĩa | 1650 | 1658 | 1658 | U1700 |
Được sửa bởi NGA.MICHIP ngày 27/11/2014, 9:44 am; sửa lần 2.
XẾP HẠNG CÁ NHÂN-V3 (3/6)
56 | V77 | Nguyễn Văn An | 1658 | 1658 | 1658 | U1700 |
57 | V88 | Văn Công Thành | 1638 | 1648 | 1658 | U1700 |
58 | V57 | Hồ Nam | 1650 | 1649 | 1657 | U1700 |
59 | V37 | Nguyễn Văn Nam | 1656 | 1656 | 1656 | U1700 |
60 | V145 | Nguyễn Khắc Minh Sơn | 1661 | 1659 | 1655 | U1700 |
61 | V13 | Trần Lê Hoàng Vy | 1657 | 1647 | 1654 | U1700 |
62 | V14 | Đặng Minh Khoa | 1657 | 1664 | 1654 | U1700 |
63 | V111 | Nguyễn Đức Phụng Sang | 1666 | 1656 | 1653 | U1700 |
64 | V104 | Trần Tuấn Anh B | 1650 | 1660 | 1652 | U1700 |
65 | V118 | Trương Quốc Hồng | 1658 | 1651 | 1651 | U1700 |
66 | V7 | Chu Hoài Anh | 1650 | 1650 | 1650 | U1700 |
67 | V8 | Chung Phước Vĩnh | 1650 | 1650 | 1650 | U1700 |
68 | V12 | Trần Minh Quân | 1650 | 1650 | 1650 | U1700 |
69 | V20 | Nguyễn Phước Hùng | 1650 | 1650 | 1650 | U1700 |
70 | V28 | Nguyễn Hữu Định | 1650 | 1650 | 1650 | U1700 |
71 | V32 | Nguyễn Thanh Phát | 1650 | 1650 | 1650 | U1700 |
72 | V35 | Nguyễn Trung Hiếu | 1650 | 1650 | 1650 | U1700 |
73 | V39 | Lý Thanh Sơn | 1650 | 1650 | 1650 | U1700 |
74 | V40 | Dư Quang Đức | 1650 | 1650 | 1650 | U1700 |
75 | V42 | Hồ Trọng Nghĩa | 1650 | 1650 | 1650 | U1700 |
76 | V43 | Lê Hoàng Anh Minh | 1650 | 1650 | 1650 | U1700 |
77 | V50 | Phạm Quốc Vương | 1650 | 1650 | 1650 | U1700 |
78 | V51 | Phạm Công Sơn | 1650 | 1650 | 1650 | U1700 |
79 | V54 | Trần Tiến Phát | 1650 | 1650 | 1650 | U1700 |
80 | V63 | Lê Hoàng Thùy Lam | 1650 | 1650 | 1650 | U1700 |
81 | V65 | Nguyễn Hải Đằng | 1650 | 1650 | 1650 | U1700 |
82 | V68 | Nguyễn Hồng Sương | 1650 | 1650 | 1650 | U1700 |
Được sửa bởi NGA.MICHIP ngày 27/11/2014, 9:45 am; sửa lần 2.
XẾP HẠNG CÁ NHÂN-V3 (4/6)
83 | V82 | Phạm Lê Anh Toàn | 1650 | 1650 | 1650 | U1700 |
84 | V83 | Trang Thanh Phương | 1650 | 1650 | 1650 | U1700 |
85 | V84 | Nguyễn Tiến Huy | 1650 | 1650 | 1650 | U1700 |
86 | V85 | Nguyễn Thanh Tâm | 1650 | 1650 | 1650 | U1700 |
87 | V91 | Đỗ Thanh Lịch | 1650 | 1650 | 1650 | U1700 |
88 | V95 | Vũ Hồng Quang | 1650 | 1650 | 1650 | U1700 |
89 | V98 | Yun Dong Seop | 1650 | 1650 | 1650 | U1700 |
90 | V99 | Đỗ Công Trình | 1650 | 1650 | 1650 | U1700 |
91 | V101 | Nguyễn Hữu Phú | 1650 | 1650 | 1650 | U1700 |
92 | V102 | Tôn Thất Dũng | 1650 | 1650 | 1650 | U1700 |
93 | V103 | Nguyễn Quốc Khánh | 1650 | 1650 | 1650 | U1700 |
94 | V107 | Võ Tấn Học | 1650 | 1650 | 1650 | U1700 |
95 | V112 | Nguyễn Hồng Vân | 1650 | 1650 | 1650 | U1700 |
96 | V116 | Nguyễn Ngọc Hà | 1650 | 1650 | 1650 | U1700 |
97 | V119 | Lê Thế Thanh | 1650 | 1650 | 1650 | U1700 |
98 | V120 | Phan Trân Châu | 1650 | 1650 | 1650 | U1700 |
99 | V122 | Nguyễn Văn Nhượng | 1650 | 1650 | 1650 | U1700 |
100 | V125 | Nguyễn Văn Đắc | 1650 | 1650 | 1650 | U1700 |
101 | V126 | Đỗ Minh Khôi | 1650 | 1650 | 1650 | U1700 |
102 | V130 | Hồ Anh Tòng | 1650 | 1650 | 1650 | U1700 |
103 | V140 | Nguyễn Quốc Huy | 1650 | 1650 | 1650 | U1700 |
104 | V142 | Nguyễn Bảo Phiên | 1650 | 1650 | 1650 | U1700 |
105 | V147 | Nguyễn Ô Luân | 1650 | 1650 | 1650 | U1700 |
106 | V148 | Vũ Ngọc Tùng | 1650 | 1650 | 1650 | U1700 |
107 | V149 | Nguyễn Đức Thiện | 1650 | 1650 | 1650 | U1700 |
108 | V152 | Phạm Thị Xuân Duyên | 1650 | 1650 | 1650 | U1700 |
109 | V155 | Ông Hoàng Trúc Giang | 1650 | 1650 | 1650 | U1700 |
110 | V9 | Nguyễn Thị Kim Oanh | 1650 | 1649 | 1649 | U1700 |
Được sửa bởi NGA.MICHIP ngày 27/11/2014, 9:46 am; sửa lần 2.
XẾP HẠNG CÁ NHÂN-V3 (5/6)
111 | V17 | Tân Trung | 1657 | 1650 | 1649 | U1700 |
112 | V22 | Nguyễn Bạch Huệ | 1649 | 1649 | 1649 | U1700 |
113 | V70 | Nguyễn Thị Xuân Mai | 1658 | 1657 | 1649 | U1700 |
114 | V108 | Trần Trọng Châu | 1649 | 1649 | 1649 | U1700 |
115 | V30 | Phạm Minh Đức | 1650 | 1648 | 1648 | U1700 |
116 | V94 | Nguyễn Thế Phát | 1648 | 1648 | 1648 | U1700 |
117 | V48 | Nguyễn Ngọc Khôi | 1650 | 1646 | 1646 | U1700 |
118 | V55 | Hoàng Xuân Sơn | 1646 | 1646 | 1646 | U1700 |
119 | V141 | Đỗ Ngọc Phúc | 1650 | 1645 | 1645 | U1700 |
120 | V26 | Đặng Thùy Trâm | 1650 | 1644 | 1644 | U1700 |
121 | V76 | Lê Quốc Tiến | 1662 | 1660 | 1644 | U1700 |
122 | V18 | Võ Bá Lợi | 1650 | 1643 | 1643 | U1700 |
123 | V66 | Phan Đình Việt | 1645 | 1653 | 1643 | U1700 |
124 | V109 | Đỗ Ngọc Chính | 1650 | 1643 | 1643 | U1700 |
125 | V3 | Mai Phúc Minh | 1642 | 1642 | 1642 | U1700 |
126 | V4 | Võ Thành Nam | 1642 | 1642 | 1642 | U1700 |
127 | V10 | Vũ thị Khánh Ly | 1642 | 1642 | 1642 | U1700 |
128 | V25 | Lưu Khải Văn | 1642 | 1642 | 1642 | U1700 |
129 | V93 | Đặng Ngàn Triệu Yên | 1650 | 1642 | 1642 | U1700 |
130 | V115 | Lê Tuấn Minh | 1642 | 1642 | 1642 | U1700 |
131 | V53 | Lê Thanh Phong | 1641 | 1641 | 1641 | U1700 |
132 | V60 | Nguyễn Văn Thư | 1641 | 1641 | 1641 | U1700 |
133 | V69 | Nguyễn Tiến Thông | 1650 | 1642 | 1641 | U1700 |
134 | V97 | Trương Minh Giám | 1650 | 1642 | 1640 | U1700 |
135 | V74 | Võ Minh Duy | 1637 | 1637 | 1637 | U1700 |
Được sửa bởi NGA.MICHIP ngày 27/11/2014, 9:46 am; sửa lần 2.
XẾP HẠNG CÁ NHÂN-V3 (6/6)
136 | V44 | Nguyễn Tiến Dũng | 1650 | 1643 | 1636 | U1700 |
137 | V96 | Trần Công Lộc | 1628 | 1626 | 1636 | U1700 |
138 | V133 | Lê Nguyên Khánh | 1636 | 1636 | 1636 | U1700 |
139 | V19 | Bảo Dũng | 1642 | 1641 | 1635 | U1700 |
140 | V67 | Nguyễn Tiến Dũng | 1635 | 1635 | 1635 | U1700 |
141 | V87 | Trần Chấp Chánh | 1635 | 1635 | 1635 | U1700 |
142 | V121 | Phạm Hải Quang | 1635 | 1635 | 1635 | U1700 |
143 | V15 | Nguyễn Thị Giáng Hương | 1634 | 1634 | 1634 | U1700 |
144 | V146 | Nguyễn Đức Tài | 1634 | 1634 | 1634 | U1700 |
145 | V151 | Trương Hoàng Sơn | 1650 | 1642 | 1634 | U1700 |
146 | V153 | Trần Tuấn Kiệt | 1634 | 1634 | 1634 | U1700 |
147 | V117 | Nguyễn Đức Trung | 1642 | 1641 | 1633 | U1700 |
148 | V92 | Chung Chí Đạt | 1630 | 1630 | 1630 | U1700 |
149 | V47 | Phan Công Minh Trí | 1628 | 1628 | 1628 | U1700 |
150 | V46 | Trần Minh Tân | 1637 | 1630 | 1624 | U1700 |
151 | V89 | Đặng Thái Sơn | 1635 | 1628 | 1621 | U1700 |
152 | V150 | Nguyễn Hoàng Nam | 1622 | 1621 | 1621 | U1700 |
153 | V27 | Nguyễn Cao Thế Vinh | 1582 | 1580 | 1596 | U1700 |
154 | V45 | Nguyễn Hữu Hải | 1538 | 1538 | 1538 | U1700 |
155 | V154 | Hồ Thái Hoàng | 1542 | 1538 | 1535 | U1700 |
Được sửa bởi NGA.MICHIP ngày 27/11/2014, 9:47 am; sửa lần 2.
XẾP HẠNG CÁ NHÂN-V4 (1/6)
MÃ VDV | TÊN | V3 | V4 | NHÓM | ||
1 | V56 | Lê Quang Cảnh | 1859 | 1860 | 1860 | U1900 |
2 | V86 | Trần Độc Tú | 1853 | 1858 | 1858 | U1900 |
3 | V6 | Lê Minh Tuấn | 1853 | 1853 | 1853 | U1900 |
4 | V5 | Vương Dục Uy | 1850 | 1850 | 1850 | U1900 |
5 | V29 | Trần Triệu Tiến | 1850 | 1850 | 1850 | U1900 |
6 | V138 | Lương Thành Trung | 1850 | 1850 | 1850 | U1900 |
7 | V124 | Phạm Anh Tuấn | 1843 | 1845 | 1845 | U1900 |
8 | V113 | Mai Bá Định | 1843 | 1843 | 1843 | U1900 |
9 | V135 | Văn Công Thắng | 1843 | 1843 | 1843 | U1900 |
10 | V79 | Lê Nguyễn Hồng Đức | 1836 | 1837 | 1838 | U1900 |
11 | V143 | Mai Văn Lượng | 1819 | 1821 | 1821 | U1900 |
12 | V90 | Lưu Trường Thành | 1850 | 1852 | 1817 | U1900 |
13 | V137 | Nguyễn Như Thành Nhân | 1853 | 1813 | 1816 | U1900 |
14 | V36 | Hồ Anh Triết | 1813 | 1815 | 1815 | U1900 |
15 | V136 | Liên Kiệt | 1812 | 1812 | 1812 | U1900 |
16 | V34 | Phạm Văn Sĩ | 1862 | 1837 | 1807 | U1900 |
17 | V114 | Vũ Phúc Lộc | 1790 | 1792 | 1792 | U1900 |
18 | V61 | Nguyễn Quốc Tuấn | 1784 | 1788 | 1791 | U1900 |
19 | V105 | Nguyễn Bá Thanh | 1786 | 1781 | 1781 | U1900 |
20 | V73 | Trương Hữu Trọng | 1742 | 1767 | 1772 | U1900 |
21 | V24 | Huỳnh Thái Quang | 1792 | 1767 | 1770 | U1900 |
22 | V80 | Lê Hồng Hảo | 1763 | 1763 | 1763 | U1900 |
23 | V127 | Đoàn Nguyễn | 1754 | 1754 | 1754 | U1900 |
24 | V23 | Đào Hồng Lĩnh | 1750 | 1750 | 1750 | U1900 |
25 | V72 | Nguyễn Tấn Phát | 1750 | 1750 | 1750 | U1900 |
26 | V123 | Trần Vĩnh Hòa | 1750 | 1750 | 1750 | U1900 |
27 | V71 | Ngụy Thành Quốc | 1740 | 1745 | 1749 | U1900 |
Được sửa bởi NGA.MICHIP ngày 27/11/2014, 9:36 am; sửa lần 3.
XẾP HẠNG CÁ NHÂN-V4 (2/6)
28 | V16 | Huỳnh Minh Tân | 1735 | 1735 | 1735 | U1900 |
29 | V49 | Nguyễn Nhật Thái | 1730 | 1735 | 1735 | U1900 |
30 | V78 | Nguyễn Nhật Minh | 1696 | 1686 | 1716 | U1700 |
31 | V81 | Phạm Hải Sơn | 1706 | 1711 | 1716 | U1700 |
32 | V106 | Phạm Xuân Trung Kiên | 1662 | 1668 | 1703 | U1700 |
33 | V55 | Hoàng Xuân Sơn | 1646 | 1686 | 1693 | U1700 |
34 | V1 | Trần Kiệt Nghĩa | 1691 | 1691 | 1691 | U1700 |
35 | V38 | Nguyễn Thế Bảo Quốc | 1691 | 1691 | 1691 | U1700 |
36 | V33 | Hồ Ngọc Thiện | 1682 | 1692 | 1687 | U1700 |
37 | V58 | Nguyễn Tự Lực | 1687 | 1694 | 1681 | U1700 |
38 | V59 | Nguyễn Hồ Ngọc Thiên | 1665 | 1673 | 1681 | U1700 |
39 | V41 | Nguyễn Bảo Thiện | 1667 | 1674 | 1680 | U1700 |
40 | V128 | Bùi Thanh Hải | 1693 | 1689 | 1679 | U1700 |
41 | V131 | Cao Trung Năm | 1671 | 1678 | 1678 | U1700 |
42 | V100 | Nguyễn Hồng Vinh | 1673 | 1671 | 1677 | U1700 |
43 | V2 | Lâm Chí Hùng | 1675 | 1675 | 1675 | U1700 |
44 | V52 | Đào Anh Tú | 1668 | 1676 | 1673 | U1700 |
45 | V132 | Nguyễn Trung Thảo | 1663 | 1688 | 1672 | U1700 |
46 | V31 | Lê Phương Duy | 1667 | 1667 | 1667 | U1700 |
47 | V118 | Trương Quốc Hồng | 1651 | 1659 | 1667 | U1700 |
48 | V129 | Hồ Hoàng Hải Hưng | 1679 | 1669 | 1666 | U1700 |
49 | V21 | Lý Minh Mẫn | 1661 | 1656 | 1663 | U1700 |
50 | V66 | Phan Đình Việt | 1643 | 1653 | 1663 | U1700 |
51 | V64 | Lâm Minh Sang | 1662 | 1662 | 1662 | U1700 |
52 | V75 | Võ Duy Phương | 1662 | 1662 | 1662 | U1700 |
53 | V134 | Nguyễn Hồng Sơn | 1662 | 1662 | 1662 | U1700 |
54 | V144 | Nguyễn Thanh Tường | 1661 | 1661 | 1661 | U1700 |
55 | V139 | Nguyễn Trần Anh Kiệt | 1674 | 1666 | 1659 | U1700 |
Được sửa bởi NGA.MICHIP ngày 27/11/2014, 9:37 am; sửa lần 3.
XẾP HẠNG CÁ NHÂN-V4 (3/6)
56 | V42 | Hồ Trọng Nghĩa | 1650 | 1658 | 1658 | U1700 |
57 | V77 | Nguyễn Văn An | 1658 | 1658 | 1658 | U1700 |
58 | V88 | Văn Công Thành | 1658 | 1658 | 1658 | U1700 |
59 | V111 | Nguyễn Đức Phụng Sang | 1653 | 1645 | 1658 | U1700 |
60 | V11 | Hồ Phương Uyên | 1658 | 1650 | 1657 | U1700 |
61 | V57 | Hồ Nam | 1657 | 1657 | 1657 | U1700 |
62 | V37 | Nguyễn Văn Nam | 1656 | 1656 | 1656 | U1700 |
63 | V62 | Trần Quang Nghĩa | 1658 | 1656 | 1656 | U1700 |
64 | V13 | Trần Lê Hoàng Vy | 1654 | 1654 | 1654 | U1700 |
65 | V14 | Đặng Minh Khoa | 1654 | 1654 | 1654 | U1700 |
66 | V94 | Nguyễn Thế Phát | 1648 | 1646 | 1654 | U1700 |
67 | V110 | Lê Bá Vũ | 1668 | 1661 | 1653 | U1700 |
68 | V104 | Trần Tuấn Anh B | 1652 | 1652 | 1652 | U1700 |
69 | V145 | Nguyễn Khắc Minh Sơn | 1655 | 1662 | 1652 | U1700 |
70 | V18 | Võ Bá Lợi | 1643 | 1651 | 1651 | U1700 |
71 | V7 | Chu Hoài Anh | 1650 | 1650 | 1650 | U1700 |
72 | V8 | Chung Phước Vĩnh | 1650 | 1650 | 1650 | U1700 |
73 | V12 | Trần Minh Quân | 1650 | 1650 | 1650 | U1700 |
74 | V20 | Nguyễn Phước Hùng | 1650 | 1650 | 1650 | U1700 |
75 | V28 | Nguyễn Hữu Định | 1650 | 1650 | 1650 | U1700 |
76 | V32 | Nguyễn Thanh Phát | 1650 | 1650 | 1650 | U1700 |
77 | V35 | Nguyễn Trung Hiếu | 1650 | 1650 | 1650 | U1700 |
78 | V39 | Lý Thanh Sơn | 1650 | 1650 | 1650 | U1700 |
79 | V43 | Lê Hoàng Anh Minh | 1650 | 1650 | 1650 | U1700 |
80 | V50 | Phạm Quốc Vương | 1650 | 1650 | 1650 | U1700 |
81 | V51 | Phạm Công Sơn | 1650 | 1650 | 1650 | U1700 |
82 | V54 | Trần Tiến Phát | 1650 | 1650 | 1650 | U1700 |
Được sửa bởi NGA.MICHIP ngày 27/11/2014, 9:38 am; sửa lần 3.
XẾP HẠNG CÁ NHÂN-V4 (4/6)
83 | V63 | Lê Hoàng Thùy Lam | 1650 | 1650 | 1650 | U1700 |
84 | V65 | Nguyễn Hải Đằng | 1650 | 1650 | 1650 | U1700 |
85 | V68 | Nguyễn Hồng Sương | 1650 | 1650 | 1650 | U1700 |
86 | V82 | Phạm Lê Anh Toàn | 1650 | 1650 | 1650 | U1700 |
87 | V84 | Nguyễn Tiến Huy | 1650 | 1650 | 1650 | U1700 |
88 | V85 | Nguyễn Thanh Tâm | 1650 | 1650 | 1650 | U1700 |
89 | V91 | Đỗ Thanh Lịch | 1650 | 1650 | 1650 | U1700 |
90 | V95 | Vũ Hồng Quang | 1650 | 1650 | 1650 | U1700 |
91 | V98 | Yun Dong Seop | 1650 | 1650 | 1650 | U1700 |
92 | V99 | Đỗ Công Trình | 1650 | 1650 | 1650 | U1700 |
93 | V101 | Nguyễn Hữu Phú | 1650 | 1650 | 1650 | U1700 |
94 | V102 | Tôn Thất Dũng | 1650 | 1650 | 1650 | U1700 |
95 | V103 | Nguyễn Quốc Khánh | 1650 | 1650 | 1650 | U1700 |
96 | V107 | Võ Tấn Học | 1650 | 1650 | 1650 | U1700 |
97 | V112 | Nguyễn Hồng Vân | 1650 | 1650 | 1650 | U1700 |
98 | V116 | Nguyễn Ngọc Hà | 1650 | 1650 | 1650 | U1700 |
99 | V119 | Lê Thế Thanh | 1650 | 1650 | 1650 | U1700 |
100 | V120 | Phan Trân Châu | 1650 | 1650 | 1650 | U1700 |
101 | V122 | Nguyễn Văn Nhượng | 1650 | 1650 | 1650 | U1700 |
102 | V125 | Nguyễn Văn Đắc | 1650 | 1650 | 1650 | U1700 |
103 | V126 | Đỗ Minh Khôi | 1650 | 1650 | 1650 | U1700 |
104 | V140 | Nguyễn Quốc Huy | 1650 | 1650 | 1650 | U1700 |
105 | V142 | Nguyễn Bảo Phiên | 1650 | 1650 | 1650 | U1700 |
106 | V147 | Nguyễn Ô Luân | 1650 | 1650 | 1650 | U1700 |
107 | V148 | Vũ Ngọc Tùng | 1650 | 1650 | 1650 | U1700 |
108 | V149 | Nguyễn Đức Thiện | 1650 | 1650 | 1650 | U1700 |
109 | V155 | Ông Hoàng Trúc Giang | 1650 | 1650 | 1650 | U1700 |
110 | V17 | Tân Trung | 1649 | 1649 | 1649 | U1700 |
Được sửa bởi NGA.MICHIP ngày 27/11/2014, 9:38 am; sửa lần 3.
XẾP HẠNG CÁ NHÂN-V4(5/6)
111 | V70 | Nguyễn Thị Xuân Mai | 1649 | 1649 | 1649 | U1700 |
112 | V30 | Phạm Minh Đức | 1648 | 1648 | 1648 | U1700 |
113 | V40 | Dư Quang Đức | 1650 | 1640 | 1648 | U1700 |
114 | V108 | Trần Trọng Châu | 1649 | 1648 | 1648 | U1700 |
115 | V9 | Nguyễn Thị Kim Oanh | 1649 | 1647 | 1647 | U1700 |
116 | V48 | Nguyễn Ngọc Khôi | 1646 | 1646 | 1646 | U1700 |
117 | V26 | Đặng Thùy Trâm | 1644 | 1644 | 1644 | U1700 |
118 | V76 | Lê Quốc Tiến | 1644 | 1644 | 1644 | U1700 |
119 | V109 | Đỗ Ngọc Chính | 1643 | 1643 | 1643 | U1700 |
120 | V3 | Mai Phúc Minh | 1642 | 1642 | 1642 | U1700 |
121 | V4 | Võ Thành Nam | 1642 | 1642 | 1642 | U1700 |
122 | V10 | Vũ thị Khánh Ly | 1642 | 1650 | 1642 | U1700 |
123 | V22 | Nguyễn Bạch Huệ | 1649 | 1642 | 1642 | U1700 |
124 | V25 | Lưu Khải Văn | 1642 | 1642 | 1642 | U1700 |
125 | V83 | Trang Thanh Phương | 1650 | 1642 | 1642 | U1700 |
126 | V93 | Đặng Ngàn Triệu Yên | 1642 | 1642 | 1642 | U1700 |
127 | V115 | Lê Tuấn Minh | 1642 | 1642 | 1642 | U1700 |
128 | V53 | Lê Thanh Phong | 1641 | 1641 | 1641 | U1700 |
129 | V60 | Nguyễn Văn Thư | 1641 | 1641 | 1641 | U1700 |
130 | V141 | Đỗ Ngọc Phúc | 1645 | 1640 | 1640 | U1700 |
131 | V19 | Bảo Dũng | 1635 | 1643 | 1639 | U1700 |
132 | V96 | Trần Công Lộc | 1636 | 1628 | 1638 | U1700 |
133 | V74 | Võ Minh Duy | 1637 | 1637 | 1637 | U1700 |
134 | V133 | Lê Nguyên Khánh | 1636 | 1636 | 1636 | U1700 |
135 | V87 | Trần Chấp Chánh | 1635 | 1635 | 1635 | U1700 |
Được sửa bởi NGA.MICHIP ngày 27/11/2014, 9:39 am; sửa lần 3.
XẾP HẠNG CÁ NHÂN-V4 (6/6)
136 | V121 | Phạm Hải Quang | 1635 | 1635 | 1635 | U1700 |
137 | V152 | Phạm Thị Xuân Duyên | 1650 | 1643 | 1635 | U1700 |
138 | V15 | Nguyễn Thị Giáng Hương | 1634 | 1634 | 1634 | U1700 |
139 | V130 | Hồ Anh Tòng | 1650 | 1637 | 1634 | U1700 |
140 | V146 | Nguyễn Đức Tài | 1634 | 1642 | 1634 | U1700 |
141 | V153 | Trần Tuấn Kiệt | 1634 | 1634 | 1634 | U1700 |
142 | V69 | Nguyễn Tiến Thông | 1641 | 1633 | 1633 | U1700 |
143 | V97 | Trương Minh Giám | 1640 | 1633 | 1633 | U1700 |
144 | V151 | Trương Hoàng Sơn | 1634 | 1632 | 1632 | U1700 |
145 | V44 | Nguyễn Tiến Dũng | 1636 | 1635 | 1630 | U1700 |
146 | V92 | Chung Chí Đạt | 1630 | 1630 | 1630 | U1700 |
147 | V27 | Nguyễn Cao Thế Vinh | 1596 | 1609 | 1625 | U1700 |
148 | V150 | Nguyễn Hoàng Nam | 1621 | 1631 | 1625 | U1700 |
149 | V46 | Trần Minh Tân | 1624 | 1624 | 1624 | U1700 |
150 | V47 | Phan Công Minh Trí | 1628 | 1623 | 1622 | U1700 |
151 | V67 | Nguyễn Tiến Dũng | 1635 | 1627 | 1620 | U1700 |
152 | V117 | Nguyễn Đức Trung | 1633 | 1625 | 1618 | U1700 |
153 | V89 | Đặng Thái Sơn | 1621 | 1615 | 1609 | U1700 |
154 | V45 | Nguyễn Hữu Hải | 1538 | 1538 | 1538 | U1700 |
155 | V154 | Hồ Thái Hoàng | 1535 | 1535 | 1535 | U1700 |
Được sửa bởi NGA.MICHIP ngày 27/11/2014, 9:39 am; sửa lần 1.
XẾP HẠNG CÁ NHÂN-V5 (1/6)
MÃ VDV | TÊN | V4 | V5 | NHÓM | ||
1 | V86 | Trần Độc Tú | 1858 | 1865 | 1865 | U1900 |
2 | V56 | Lê Quang Cảnh | 1860 | 1862 | 1862 | U1900 |
3 | V5 | Vương Dục Uy | 1850 | 1851 | 1858 | U1900 |
4 | V79 | Lê Nguyễn Hồng Đức | 1838 | 1840 | 1856 | U1900 |
5 | V6 | Lê Minh Tuấn | 1853 | 1853 | 1853 | U1900 |
6 | V29 | Trần Triệu Tiến | 1850 | 1850 | 1850 | U1900 |
7 | V138 | Lương Thành Trung | 1850 | 1850 | 1850 | U1900 |
8 | V124 | Phạm Anh Tuấn | 1845 | 1845 | 1845 | U1900 |
9 | V113 | Mai Bá Định | 1843 | 1836 | 1836 | U1900 |
10 | V135 | Văn Công Thắng | 1843 | 1844 | 1828 | U1900 |
11 | V143 | Mai Văn Lượng | 1821 | 1823 | 1823 | U1900 |
12 | V80 | Lê Hồng Hảo | 1763 | 1803 | 1823 | U1900 |
13 | V36 | Hồ Anh Triết | 1815 | 1817 | 1819 | U1900 |
14 | V90 | Lưu Trường Thành | 1817 | 1817 | 1817 | U1900 |
15 | V137 | Nguyễn Như Thành Nhân | 1816 | 1819 | 1812 | U1900 |
16 | V136 | Liên Kiệt | 1812 | 1812 | 1812 | U1900 |
17 | V34 | Phạm Văn Sĩ | 1807 | 1809 | 1811 | U1900 |
18 | V61 | Nguyễn Quốc Tuấn | 1791 | 1793 | 1795 | U1900 |
19 | V114 | Vũ Phúc Lộc | 1792 | 1792 | 1792 | U1900 |
20 | V73 | Trương Hữu Trọng | 1772 | 1776 | 1792 | U1900 |
21 | V105 | Nguyễn Bá Thanh | 1781 | 1784 | 1788 | U1900 |
22 | V24 | Huỳnh Thái Quang | 1770 | 1770 | 1770 | U1900 |
23 | V127 | Đoàn Nguyễn | 1754 | 1754 | 1754 | U1900 |
24 | V123 | Trần Vĩnh Hòa | 1750 | 1754 | 1754 | U1900 |
25 | V23 | Đào Hồng Lĩnh | 1750 | 1750 | 1750 | U1900 |
26 | V72 | Nguyễn Tấn Phát | 1750 | 1750 | 1750 | U1900 |
27 | V71 | Ngụy Thành Quốc | 1749 | 1736 | 1742 | U1900 |
Được sửa bởi NGA.MICHIP ngày 27/11/2014, 9:28 am; sửa lần 2.
XẾP HẠNG CÁ NHÂN-V5 (2/6)
28 | V49 | Nguyễn Nhật Thái | 1735 | 1739 | 1739 | U1900 |
29 | V16 | Huỳnh Minh Tân | 1735 | 1735 | 1735 | U1900 |
30 | V78 | Nguyễn Nhật Minh | 1716 | 1716 | 1716 | U1700 |
31 | V81 | Phạm Hải Sơn | 1716 | 1716 | 1716 | U1700 |
32 | V55 | Hoàng Xuân Sơn | 1693 | 1706 | 1711 | U1700 |
33 | V106 | Phạm Xuân Trung Kiên | 1703 | 1703 | 1703 | U1700 |
34 | V33 | Hồ Ngọc Thiện | 1687 | 1693 | 1698 | U1700 |
35 | V38 | Nguyễn Thế Bảo Quốc | 1691 | 1697 | 1697 | U1700 |
36 | V1 | Trần Kiệt Nghĩa | 1691 | 1688 | 1694 | U1700 |
37 | V41 | Nguyễn Bảo Thiện | 1680 | 1686 | 1692 | U1700 |
38 | V58 | Nguyễn Tự Lực | 1681 | 1688 | 1684 | U1700 |
39 | V2 | Lâm Chí Hùng | 1675 | 1682 | 1682 | U1700 |
40 | V59 | Nguyễn Hồ Ngọc Thiên | 1681 | 1681 | 1681 | U1700 |
41 | V131 | Cao Trung Năm | 1678 | 1678 | 1678 | U1700 |
42 | V128 | Bùi Thanh Hải | 1679 | 1677 | 1677 | U1700 |
43 | V100 | Nguyễn Hồng Vinh | 1677 | 1675 | 1675 | U1700 |
44 | V52 | Đào Anh Tú | 1673 | 1680 | 1674 | U1700 |
45 | V31 | Lê Phương Duy | 1667 | 1673 | 1673 | U1700 |
46 | V88 | Văn Công Thành | 1658 | 1666 | 1673 | U1700 |
47 | V62 | Trần Quang Nghĩa | 1656 | 1664 | 1671 | U1700 |
48 | V75 | Võ Duy Phương | 1662 | 1669 | 1669 | U1700 |
49 | V118 | Trương Quốc Hồng | 1667 | 1667 | 1667 | U1700 |
50 | V108 | Trần Trọng Châu | 1648 | 1656 | 1664 | U1700 |
51 | V21 | Lý Minh Mẫn | 1663 | 1663 | 1663 | U1700 |
52 | V66 | Phan Đình Việt | 1663 | 1663 | 1663 | U1700 |
53 | V134 | Nguyễn Hồng Sơn | 1662 | 1662 | 1662 | U1700 |
54 | V64 | Lâm Minh Sang | 1662 | 1660 | 1660 | U1700 |
55 | V139 | Nguyễn Trần Anh Kiệt | 1659 | 1659 | 1659 | U1700 |
Được sửa bởi NGA.MICHIP ngày 27/11/2014, 9:29 am; sửa lần 2.
XẾP HẠNG CÁ NHÂN-5 (3/6)
56 | V132 | Nguyễn Trung Thảo | 1672 | 1668 | 1658 | U1700 |
57 | V42 | Hồ Trọng Nghĩa | 1658 | 1658 | 1658 | U1700 |
58 | V77 | Nguyễn Văn An | 1658 | 1658 | 1658 | U1700 |
59 | V111 | Nguyễn Đức Phụng Sang | 1658 | 1658 | 1658 | U1700 |
60 | V11 | Hồ Phương Uyên | 1657 | 1657 | 1657 | U1700 |
61 | V129 | Hồ Hoàng Hải Hưng | 1666 | 1662 | 1656 | U1700 |
62 | V37 | Nguyễn Văn Nam | 1656 | 1656 | 1656 | U1700 |
63 | V13 | Trần Lê Hoàng Vy | 1654 | 1662 | 1654 | U1700 |
64 | V14 | Đặng Minh Khoa | 1654 | 1654 | 1654 | U1700 |
65 | V110 | Lê Bá Vũ | 1653 | 1653 | 1653 | U1700 |
66 | V104 | Trần Tuấn Anh B | 1652 | 1645 | 1653 | U1700 |
67 | V144 | Nguyễn Thanh Tường | 1661 | 1653 | 1651 | U1700 |
68 | V94 | Nguyễn Thế Phát | 1654 | 1644 | 1651 | U1700 |
69 | V18 | Võ Bá Lợi | 1651 | 1651 | 1651 | U1700 |
70 | V7 | Chu Hoài Anh | 1650 | 1650 | 1650 | U1700 |
71 | V8 | Chung Phước Vĩnh | 1650 | 1650 | 1650 | U1700 |
72 | V12 | Trần Minh Quân | 1650 | 1650 | 1650 | U1700 |
73 | V20 | Nguyễn Phước Hùng | 1650 | 1650 | 1650 | U1700 |
74 | V32 | Nguyễn Thanh Phát | 1650 | 1650 | 1650 | U1700 |
75 | V35 | Nguyễn Trung Hiếu | 1650 | 1650 | 1650 | U1700 |
76 | V39 | Lý Thanh Sơn | 1650 | 1650 | 1650 | U1700 |
77 | V50 | Phạm Quốc Vương | 1650 | 1650 | 1650 | U1700 |
78 | V51 | Phạm Công Sơn | 1650 | 1650 | 1650 | U1700 |
79 | V54 | Trần Tiến Phát | 1650 | 1650 | 1650 | U1700 |
80 | V63 | Lê Hoàng Thùy Lam | 1650 | 1650 | 1650 | U1700 |
81 | V65 | Nguyễn Hải Đằng | 1650 | 1650 | 1650 | U1700 |
82 | V68 | Nguyễn Hồng Sương | 1650 | 1650 | 1650 | U1700 |
Được sửa bởi NGA.MICHIP ngày 27/11/2014, 9:31 am; sửa lần 3.
XẾP HẠNG CÁ NHÂN-5 (4/6)
83 | V84 | Nguyễn Tiến Huy | 1650 | 1650 | 1650 | U1700 |
84 | V85 | Nguyễn Thanh Tâm | 1650 | 1650 | 1650 | U1700 |
85 | V91 | Đỗ Thanh Lịch | 1650 | 1650 | 1650 | U1700 |
86 | V95 | Vũ Hồng Quang | 1650 | 1650 | 1650 | U1700 |
87 | V98 | Yun Dong Seop | 1650 | 1650 | 1650 | U1700 |
88 | V99 | Đỗ Công Trình | 1650 | 1650 | 1650 | U1700 |
89 | V101 | Nguyễn Hữu Phú | 1650 | 1650 | 1650 | U1700 |
90 | V102 | Tôn Thất Dũng | 1650 | 1650 | 1650 | U1700 |
91 | V103 | Nguyễn Quốc Khánh | 1650 | 1650 | 1650 | U1700 |
92 | V107 | Võ Tấn Học | 1650 | 1650 | 1650 | U1700 |
93 | V119 | Lê Thế Thanh | 1650 | 1650 | 1650 | U1700 |
94 | V122 | Nguyễn Văn Nhượng | 1650 | 1650 | 1650 | U1700 |
95 | V125 | Nguyễn Văn Đắc | 1650 | 1650 | 1650 | U1700 |
96 | V126 | Đỗ Minh Khôi | 1650 | 1650 | 1650 | U1700 |
97 | V142 | Nguyễn Bảo Phiên | 1650 | 1650 | 1650 | U1700 |
98 | V147 | Nguyễn Ô Luân | 1650 | 1650 | 1650 | U1700 |
99 | V148 | Vũ Ngọc Tùng | 1650 | 1650 | 1650 | U1700 |
100 | V149 | Nguyễn Đức Thiện | 1650 | 1650 | 1650 | U1700 |
101 | V155 | Ông Hoàng Trúc Giang | 1650 | 1650 | 1650 | U1700 |
102 | V156 | Lê Dũng Lâm | 1650 | 1650 | 1650 | U1700 |
103 | V157 | Ngô Quốc Trung | 1650 | 1650 | 1650 | U1700 |
104 | V158 | Tô Danh Lam | 1650 | 1650 | 1650 | U1700 |
105 | V159 | Cao Minh Trí | 1650 | 1650 | 1650 | U1700 |
106 | V93 | Đặng Ngàn Triệu Yên | 1642 | 1650 | 1650 | U1700 |
107 | V17 | Tân Trung | 1649 | 1649 | 1649 | U1700 |
108 | V30 | Phạm Minh Đức | 1648 | 1648 | 1648 | U1700 |
109 | V40 | Dư Quang Đức | 1648 | 1648 | 1648 | U1700 |
110 | V9 | Nguyễn Thị Kim Oanh | 1647 | 1647 | 1647 | U1700 |
Được sửa bởi NGA.MICHIP ngày 27/11/2014, 9:33 am; sửa lần 5.
Trang 1 trong tổng số 2 trang • 1, 2
Similar topics
» ĐIỂM ĐỒNG ĐỘI & XẾP HẠNG SAU CÁC VÒNG ĐẤU
» 16. CẬP NHẬT ĐIỂM ĐỒNG ĐỘI SAU CÁC VÒNG ĐẤU (Nam)
» 17. CẬP NHẬT ĐIỂM ĐỒNG ĐỘI SAU CÁC VÒNG ĐẤU (Nữ)
» HLV Wu Jingping bàn về các điểm cơ bản của cú giật thuận tay - Bài 2
» HLV Wu Jingping bàn về các điểm cơ bản của cú giật thuận tay - Bài 4
» 16. CẬP NHẬT ĐIỂM ĐỒNG ĐỘI SAU CÁC VÒNG ĐẤU (Nam)
» 17. CẬP NHẬT ĐIỂM ĐỒNG ĐỘI SAU CÁC VÒNG ĐẤU (Nữ)
» HLV Wu Jingping bàn về các điểm cơ bản của cú giật thuận tay - Bài 2
» HLV Wu Jingping bàn về các điểm cơ bản của cú giật thuận tay - Bài 4
Diễn đàn bóng bàn MIGATI :: Các sự kiện "NÓNG" của diễn đàn :: TRANH CÚP LUÂN LƯU CÁC CLB: MIGATI-CLUS 2014
Trang 1 trong tổng số 2 trang
Permissions in this forum:
Bạn không có quyền trả lời bài viết
28/11/2019, 11:06 am by viet0909
» Cách tập di chuyển nhanh trong bóng bàn
9/5/2016, 4:32 pm by doladola91
» Nguyên nhân gây bệnh viêm dạ dày ở trẻ em
29/4/2016, 9:19 am by doladola91
» Bàn bóng bàn Double Fish X1, bàn bóng bàn thi đấu chuyên nghiệp
30/3/2016, 1:44 pm by thethaotamchinh
» Bàn bóng bàn DF-703, bàn bóng bàn cao cấp chính hãng Double Fish
29/3/2016, 3:25 pm by thethaotamchinh
» Những mẫu đồng hồ nam đẹp yêu thích nhất mọi thời đại
11/3/2016, 3:15 pm by huong123
» Chia sẻ kinh nghiệm chọn mua bàn bóng bàn phù hợp
11/1/2016, 9:32 am by thethaotamchinh
» Tran dinh Duong
10/1/2016, 5:12 am by hp2159m
» Kỳ 07: Ngày 08/09/2013
10/1/2016, 5:01 am by hp2159m
» 4 thương hiệu sản xuất bàn bóng bàn, dụng cụ bóng bàn nổi tiếng
7/1/2016, 3:17 pm by giantapta
» bán 1em vợt cốt sardius mặt nittaku
21/12/2015, 9:09 am by Hoangphuong123
» Giới thiệu Máy chạy bộ điện ELIFE T50 AD rẻ nhất tại Hà nội
3/12/2015, 1:51 pm by hoangoclan
» Kỳ 46: Ngày 22/11/2015
22/11/2015, 11:40 pm by michipsport
» Sao không thấy địa chỉ của các CLB nhỉ
22/11/2015, 11:12 am by sunggtim
» MỖI TUẦN MỘT LỜI KHUYÊN
4/11/2015, 2:46 pm by NGA.MICHIP
» Giá các loại bàn bóng bàn đang được ưa chuộng hiện nay
3/11/2015, 1:51 pm by thethaotamchinh
» Kỳ 45:Ngày 01/11/2015
1/11/2015, 10:58 pm by michipsport
» Kỳ 44: Ngày 18/11/2015
1/11/2015, 10:49 pm by michipsport
» Bàn bóng bàn cao cấp MP-9608, bàn bóng bàn giái rẻ cho cả gia đình
28/10/2015, 12:05 pm by thethaotamchinh
» LÀM THẾ NÀO ĐỂ CHƠI BÓNG BÀN
23/10/2015, 8:52 am by NGA.MICHIP